Tỉ giá ngoại tệ VRBank - Cập nhật lúc 23:28:55 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ VRBank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:28:55 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Tên Mua Bán Chuyển khoản
USD 23,340 23,690 23,350
EUR 25,338 26,553 25,406
AUD 15,491 16,059 15,585
CAD 17,191 17,827 17,294
CHF 25,675 26,637 25,830
DKK 0 3,522 3,408
GBP 28,583 29,839 28,756
HKD 2,933 3,040 2,953
JPY 171 180 172
LAK 0 1 1
NOK 0 2,282 2,207
RUB 224 295 262
SEK 0 2,319 2,244
SGD 17,287 17,889 17,391
THB 0 716 655