Tỉ giá ngoại tệ VPBank - Cập nhật lúc 23:23:34 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ VPBank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:23:34 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Ngoại tệTên ngoại tệ Mua tiền mặtMua chuyển khoảnBán tiền mặt
USD Đô Mỹ 24.44024.46024.825
EUR Euro 26.71426.76427.871
AUD Đô Úc 16.67316.72317.329
CAD Đô Canada 17.95617.95618.665
CHF Franc Thụy Sĩ .1.71.500
GBP Bảng Anh .1.1.50
JPY Yên Nhật 167,6016,1017,
NZD Đô New Zealand 15.015.115.0
SGD Đô Singapore webgiá.comwebgia.comweb giá