Tỉ giá ngoại tệ VPBank - Cập nhật lúc 23:23:34 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ VPBank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:23:34 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt |
---|---|---|---|---|
USD | Đô Mỹ | 24.440 | 24.460 | 24.825 |
EUR | Euro | 26.714 | 26.764 | 27.871 |
AUD | Đô Úc | 16.673 | 16.723 | 17.329 |
CAD | Đô Canada | 17.956 | 17.956 | 18.665 |
CHF | Franc Thụy Sĩ | .1 | .71 | .500 |
GBP | Bảng Anh | .1 | .1 | .50 |
JPY | Yên Nhật | 167,60 | 16,10 | 17, |
NZD | Đô New Zealand | 15.0 | 15.1 | 15.0 |
SGD | Đô Singapore | webgiá.com | webgia.com | web giá |