Tỉ giá ngoại tệ VietinBank - Cập nhật lúc 23:26:18 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ VietinBank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:26:18 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
GBP | Bảng Anh | 32.670 | - | 33.630 |
USD | Đô la Mỹ | 24.460 | - | 24.800 |
USD | Đô la Mỹ | - | - | - |
EUR | Euro | 27.085 | - | 28.270 |
EUR | Euro | - | - | - |
AUD | Đô la Úc | 16.809 | - | 17.259 |
CAD | Đô la Canada | 18.118 | - | 18.668 |
CHF | Franc Thuỵ Sĩ | 28.738 | - | 29.538 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3.473 | - | 3.583 |
DKK | Krone Đan Mạch | 3.640 | - | 3.770 |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.106 | - | 3.241 |
JPY | Yên Nhật | 166,32 | - | 173,77 |
KRW | Won Hàn Quốc | 18,07 | - | 19,67 |
LAK | Kip Lào | 0,82 | - | 1,18 |
NOK | Krone Na Uy | 2.293 | - | 2.373 |
NZD | Ðô la New Zealand | 15.377 | - | 15.894 |
SEK | Krona Thuỵ Điển | 2.380 | - | 2.490 |
SGD | Đô la Singapore | 18.827 | - | 19.557 |
THB | Bạc Thái | 750,94 | - | 774,6 |