Tỉ giá ngoại tệ Vietcombank - Cập nhật lúc 23:28:50 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ Vietcombank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:28:50 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản

usd USD

Đô la Mỹ 24.450 24.820 24.480

eur EUR

Euro 26.607,1 28.067,3 26.875,8

gbp GBP

Bảng Anh 31.936,7 33.295,8 32.259,2

aud AUD

Đô la Úc 16.567,6 17.272,6 16.734,9

cad CAD

Đô la Canada 17.818,8 18.577,1 17.998,8

chf CHF

Franc Thuỵ Sĩ 28.406,5 29.615,3 28.693,4

cny CNY

Nhân Dân Tệ 3.440,25 3.587,19 3.475

dkk DKK

Krone Đan Mạch - 3.731,32 3.593,53

hkd HKD

Đô la Hồng Kông 3.093,84 3.225,5 3.125,09

inr INR

Rupee Ấn Độ - 304,48 292,76

jpy JPY

Yên Nhật 165,78 175,47 167,46

krw KRW

Won Hàn Quốc 16,17 19,49 17,96

kwd KWD

Kuwaiti dinar - 83.681,7 80.461

myr MYR

Ringit Malaysia - 5.987,31 5.859,24

nok NOK

Krone Na Uy - 2.386,59 2.289,28

rub RUB

Rúp Nga - 275,23 248,62

sar SAR

Rian Ả-Rập-Xê-Út - 6.811,82 6.549,65

sek SEK

Krona Thuỵ Điển - 2.456,36 2.356,2

sgd SGD

Đô la Singapore 18.654,6 19.448,4 18.843

thb THB

Bạc Thái 664,89 767,09 738,76