Tỉ giá ngoại tệ Viet Capital Bank - Cập nhật lúc 01:26:07 03/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ Viet Capital Bank trên toàn quốc cập nhật lúc 01:26:07 03/10/2024
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 24.420 | 24.820 | 24.440 |
EUR | Euro | 26.675 | 28.179 | 26.945 |
GBP | Bảng Anh | 32.038 | 33.441 | 32.361 |
AUD | Đô la Úc | 16.616 | 17.479 | 16.798 |
CAD | Đô la Canada | 17.714 | 18.508 | 17.883 |
CHF | Franc Thuỵ Sĩ | 28.311 | 29.555 | 28.597 |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.076 | 3.218 | 3.108 |
JPY | Yên Nhật | 164,51 | 174,48 | 166,17 |
SGD | Đô la Singapore | 18.630 | 19.462 | 18.818 |
THB | Bạc Thái | 665 | 778 | 739 |