Tỉ giá ngoại tệ Việt Bank - Cập nhật lúc 23:29:02 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ Việt Bank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:29:02 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Mã ngoại tệ Tên ngoại
tệ
Tỷ giá mua
Tiền mặt Chuyển khoản
Tỷ giá bán
Chuyển khoản
USD Đô-la Mỹ
24.060,00
24.080,00
24.420,00
EUR Đồng Euro
25.785,00
25.862,00
26.504,00
GBP Bảng Anh
30.004,00
30.094,00
30.842,00
JPY Yên Nhật
164,30
164,79
168,88
AUD Ðô-la Úc
15.727,00
15.774,00
16.199,00
CAD Ðô-la Canada
17.623,00
17.676,00
18.115,00
SGD Ðô-la Singapore
17.807,00
17.860,00
18.304,00
CHF Franc Thụy Sĩ
-
27.336,00
28.015,00
KRW Won Hàn Quốc
-
17,48
20,00