Tỉ giá ngoại tệ Việt Bank - Cập nhật lúc 23:29:02 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ Việt Bank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:29:02 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ |
|
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | Đô-la Mỹ |
|
24.420,00
|
||||||
EUR | Đồng Euro |
|
26.504,00
|
||||||
GBP | Bảng Anh |
|
30.842,00
|
||||||
JPY | Yên Nhật |
|
168,88
|
||||||
AUD | Ðô-la Úc |
|
16.199,00
|
||||||
CAD | Ðô-la Canada |
|
18.115,00
|
||||||
SGD | Ðô-la Singapore |
|
18.304,00
|
||||||
CHF | Franc Thụy Sĩ |
|
28.015,00
|
||||||
KRW | Won Hàn Quốc |
|
20,00
|