Tỉ giá ngoại tệ VIB - Cập nhật lúc 01:24:47 03/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ VIB trên toàn quốc cập nhật lúc 01:24:47 03/10/2024
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 24.030 | 24.490 | 24.090 | |
Euro | 25.830 | 26.526 | 25.930 | |
Bảng Anh | 29.942 | 30.982 | 30.202 | |
Đô la Úc | 15.697 | 16.303 | 15.827 | |
Đô la Canada | 17.582 | 18.200 | 17.712 | |
Franc Thuỵ Sĩ | - | - | 27.332 | |
Krone Đan Mạch | - | - | 3.437 | |
Đô la Hồng Kông | - | - | 3.037 | |
Yên Nhật | 163,71 | 170,23 | 165,11 | |
Krone Na Uy | - | - | 2.108 | |
Đô la Singapore | 17.721 | 18.403 | 17.851 |