Tỉ giá ngoại tệ UOB - Cập nhật lúc 01:30:49 03/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ UOB trên toàn quốc cập nhật lúc 01:30:49 03/10/2024
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 24.370 | 24.840 | 24.420 |
EUR | Euro | 26.407 | 27.852 | 26.680 |
GBP | Bảng Anh | 31.703 | 33.437 | 32.029 |
AUD | Đô la Úc | 16.439 | 17.341 | 16.608 |
CAD | Đô la Canada | 17.691 | 18.658 | 17.873 |
CHF | Franc Thuỵ Sĩ | 28.187 | 29.732 | 28.478 |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.069 | 3.236 | 3.101 |
JPY | Yên Nhật | 165,95 | 175,03 | 167,66 |
NZD | Ðô la New Zealand | 14.981 | 15.921 | 15.081 |
SGD | Đô la Singapore | 18.522 | 19.535 | 18.713 |
THB | Bạc Thái | 733 | 778 | 737 |