Tỉ giá ngoại tệ TPBank - Cập nhật lúc 23:28:20 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ TPBank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:28:20 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản
USD Đô la Mỹ 24.390 24.870 24.430
EUR Euro 26.807 28.182 26.933
GBP Bảng Anh 32.204 33.557 32.320
AUD Đô la Úc 16.549 17.477 16.715
CAD Đô la Canada 17.755 18.662 17.909
CHF Franc Thuỵ Sĩ - 29.522 -
CNY Nhân Dân Tệ - 3.550 -
DKK Krone Đan Mạch - 3.718 -
HKD Đô la Hồng Kông - 3.202 -
INR Rupee Ấn Độ - 297 -
JPY Yên Nhật 163,75 176,78 166,53
KRW Won Hàn Quốc - 18,86 -
KWD Kuwaiti dinar - 82.402 -
MYR Ringit Malaysia - 6.060 -
NOK Krone Na Uy - 2.361 -
NZD Ðô la New Zealand - 15.852 -
RUB Rúp Nga - 312 -
SAR Rian Ả-Rập-Xê-Út - 6.637 -
SEK Krona Thuỵ Điển - 2.450 -
SGD Đô la Singapore 18.588 19.500 18.829
THB Bạc Thái - 765,88 -
TWD Đô la Đài Loan - 783 -
ZAR Rand Nam Phi - 1.441 -