Tỉ giá ngoại tệ Techcombank - Cập nhật lúc 23:23:13 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ Techcombank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:23:13 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản
EUR Euro 26.674 27.765 26.933
GBP Bảng Anh 31.988 33.300 32.370
USD Đô la Mỹ 24.468 24.835 24.500
USD Đô la Mỹ 24.443 - -
USD Đô la Mỹ 24.412 - -
AUD Đô la Úc 16.469 17.364 16.738
CAD Đô la Canada 17.751 18.641 18.025
CHF Franc Thuỵ Sĩ 28.493 29.512 28.861
CNY Nhân Dân Tệ - 3.600 3.358
HKD Đô la Hồng Kông - 3.247 3.045
JPY Yên Nhật 164,17 174,5 168,36
KRW Won Hàn Quốc - 19,4 -
SGD Đô la Singapore 18.605 19.409 18.882
THB Bạc Thái 668 785 731