Tỉ giá ngoại tệ SHB - Cập nhật lúc 23:19:58 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ SHB trên toàn quốc cập nhật lúc 23:19:58 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Mua TM Mua CK Bán
USD cash (Loại<=50USD)23,360---24,800
USD cash (Loại>50USD)24,440---24,800
USD (Transfer)---24,45024,780
EUR26,87426,87427,704
JPY167.26168.26173.76
AUD16,55616,68617,276
SGD18,71618,81619,406
GBP32,14932,26933,149
CAD17,85417,97418,634
HKD3,1063,1363,206
CHF28,64328,74329,473
THB720742787
KRW---16.1123.61
CNY---3,4673,562