Tỉ giá ngoại tệ SeABank - Cập nhật lúc 23:22:47 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ SeABank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:22:47 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
Euro | 25.767 | 26.897 | 25.817 | |
Bảng Anh | 29.993 | 31.143 | 30.243 | |
Đô la Mỹ | 24.095 | 24.435 | 24.095 | |
Đô la Mỹ | 24.075 | 24.435 | 24.095 | |
Đô la Mỹ | 24.005 | 24.435 | 24.095 | |
Đô la Úc | 15.739 | 16.439 | 15.739 | |
Đô la Canada | 17.572 | 18.322 | 17.652 | |
Franc Thuỵ Sĩ | 27.229 | 28.039 | 27.329 | |
Đô la Hồng Kông | 2.629 | 3.299 | 2.929 | |
Yên Nhật | 161,91 | 171,41 | 163,81 | |
Won Hàn Quốc | - | - | 17,49 | |
Đô la Singapore | 17.816 | 18.516 | 17.816 | |
Bạc Thái | 629 | 716 | 649 |