Tỉ giá ngoại tệ SCB - Cập nhật lúc 23:26:04 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ SCB trên toàn quốc cập nhật lúc 23:26:04 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
Euro | 25.290 | 26.790 | 25.370 | |
Bảng Anh | 29.140 | 30.550 | 29.200 | |
Đô la Mỹ | 24.350 | 24.730 | 24.430 | |
Đô la Mỹ | 24.320 | 24.730 | 24.430 | |
Đô la Mỹ | 24.280 | 24.730 | 24.430 | |
Đô la Úc | 15.000 | 16.220 | 15.100 | |
Đô la Canada | 17.340 | 18.230 | 17.450 | |
Yên Nhật | 159,5 | 168,3 | 160,6 | |
Won Hàn Quốc | - | - | 17,5 | |
Ðô la New Zealand | - | - | 13.770 | |
Đô la Singapore | 17.550 | 18.490 | 17.620 |