Tỉ giá ngoại tệ SaigonBank - Cập nhật lúc 23:23:42 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ SaigonBank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:23:42 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
// USD | Đô la Mỹ | 24.400 | 25.150 | 24.440 |
EUR | Euro | 26.710 | 27.987 | 26.905 |
GBP | Bảng Anh | 32.011 | 33.561 | 32.283 |
AUD | Đô la Úc | 16.619 | 17.468 | 16.718 |
CAD | Đô la Canada | 17.774 | 18.662 | 17.878 |
CHF | Franc Thuỵ Sĩ | - | - | 28.518 |
CNY | Nhân Dân Tệ | - | - | 3.426 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | - | 3.594 |
HKD | Đô la Hồng Kông | - | - | 3.118 |
JPY | Yên Nhật | 166,72 | 175,86 | 168,07 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | - | 18,32 |
NOK | Krone Na Uy | - | - | 2.270 |
NZD | Ðô la New Zealand | - | - | 15.296 |
SEK | Krona Thuỵ Điển | - | - | 2.364 |
SGD | Đô la Singapore | 18.688 | 19.608 | 18.807 |