Tỉ giá ngoại tệ Sacombank - Cập nhật lúc 23:27:25 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ Sacombank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:27:25 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản
Đô la Mỹ 24.060 24.415 24.110
Euro 25.914 26.580 25.964
Bảng Anh 30.246 30.762 30.296
Đô la Úc 15.778 16.236 15.828
Đô la Canada 17.680 18.139 17.730
Franc Thuỵ Sĩ 27.453 27.921 27.503
Nhân Dân Tệ - - 3.345,3
Krone Đan Mạch - - 3.406
Đô la Hồng Kông - - 3.000
Yên Nhật 164,16 170,72 164,66
Riêl Campuchia - - 5,67
Won Hàn Quốc - - 17,2
Kip Lào - - 1,01
Ringit Malaysia - - 5.100
Krone Na Uy - - 2.190
Ðô la New Zealand - - 14.703
Peso Philippin - - 324
Krona Thuỵ Điển - - 2.180
Đô la Singapore 17.870 18.333 17.920
Bạc Thái - - 639,7
Đô la Đài Loan - - 708