Tỉ giá ngoại tệ PVcomBank - Cập nhật lúc 23:22:53 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ PVcomBank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:22:53 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | 24.070 | 24.410 | 24.060 | |
Euro | 25.700 | 26.778 | 25.443 | |
Bảng Anh | 29.991 | 30.881 | 29.691 | |
Đô la Úc | 15.684 | 16.142 | 15.527 | |
Đô la Hồng Kông | 2.940 | 3.030 | 2.910 | |
Yên Nhật | 169,04 | 170,78 | 168,04 | |
Đô la Singapore | 17.780 | 18.305 | 17.602 |