Tỉ giá ngoại tệ PublicBank - Cập nhật lúc 23:22:47 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ PublicBank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:22:47 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Mã | Giá Mua | Giá Bán |
---|---|---|
24,060.00 | 24,430.00 | |
25,454.05 | 26,851.69 | |
29,710.58 | 30,975.73 | |
17,619.72 | 18,370.01 | |
161.86 | 171.34 | |
3,312.26 | 3,453.83 | |
3,030.53 | 3,159.58 | |
15,548.16 | 16,210.24 | |
17,434.00 | 18,176.38 | |
26,948.51 | 28,096.04 | |
15.95 | 19.33 | |
0.00 | 282.44 | |