Tỉ giá ngoại tệ PGBank - Cập nhật lúc 23:20:16 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ PGBank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:20:16 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản
// USD Đô la Mỹ 24.400 24.780 24.450
EUR Euro - 27.707 26.865
GBP Bảng Anh - 33.263 32.241
AUD Đô la Úc - 17.260 16.725
CAD Đô la Canada - 18.570 17.961
CHF Franc Thuỵ Sĩ - 29.601 28.640
DKK Krone Đan Mạch - 3.735 3.583
HKD Đô la Hồng Kông - 3.231 3.116
JPY Yên Nhật - 174,3 168,53
NOK Krone Na Uy - 2.381 2.272
SGD Đô la Singapore - 19.438 18.843
THB Bạc Thái - 772 743