Tỉ giá ngoại tệ OceanBank - Cập nhật lúc 23:24:47 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ OceanBank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:24:47 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
// EUR | Euro | - | 27.705 | 26.897 |
GBP | Bảng Anh | - | 33.255 | 32.331 |
USD | Đô la Mỹ | 24.495 | 24.845 | 24.505 |
USD | Đô la Mỹ | 24.493 | - | - |
USD | Đô la Mỹ | 24.491 | - | - |
AUD | Đô la Úc | - | 17.286 | 16.740 |
CAD | Đô la Canada | - | 18.571 | 18.026 |
JPY | Yên Nhật | - | 174,44 | 168,39 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 20,5 | 16,89 |
SGD | Đô la Singapore | - | 19.435 | 18.879 |