Tỉ giá ngoại tệ OCB - Cập nhật lúc 23:23:35 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ OCB trên toàn quốc cập nhật lúc 23:23:35 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản
// EUR Euro 27.110 28.431 27.260
GBP Bảng Anh 32.445 33.375 32.595
USD Đô la Mỹ 24.455 24.815 24.505
USD Đô la Mỹ 24.455 24.815 24.505
USD Đô la Mỹ 24.455 24.815 24.505
AUD Đô la Úc 16.595 17.812 16.745
CAD Đô la Canada 17.877 19.286 17.977
CHF Franc Thuỵ Sĩ - - -
CNY Nhân Dân Tệ - - -
JPY Yên Nhật 166,99 173,07 168,49
KRW Won Hàn Quốc - - -
SGD Đô la Singapore 18.825 19.444 18.975
THB Bạc Thái - - -