Tỉ giá ngoại tệ NCB - Cập nhật lúc 23:27:39 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ NCB trên toàn quốc cập nhật lúc 23:27:39 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 26.769 | 28.073 | 26.879 |
GBP | Bảng Anh | 32.395 | 33.238 | 32.515 |
USD | Đô la Mỹ | 24.220 | 24.795 | 24.425 |
USD | Đô la Mỹ | 24.210 | 24.795 | 24.425 |
USD | Đô la Mỹ | 24.200 | 24.795 | 24.425 |
AUD | Đô la Úc | 16.498 | 17.214 | 16.598 |
CAD | Đô la Canada | 17.880 | 18.589 | 17.980 |
CHF | Franc Thuỵ Sĩ | 28.467 | 29.312 | 28.597 |
JPY | Yên Nhật | 165,43 | 173,71 | 166,63 |
KRW | Won Hàn Quốc | 14,53 | 20,55 | 16,53 |
SGD | Đô la Singapore | 18.620 | 19.461 | 18.841 |
THB | Bạc Thái | 667 | 770 | 737 |