Tỉ giá ngoại tệ Nam Á Bank - Cập nhật lúc 23:23:09 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ Nam Á Bank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:23:09 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Loại tiền tỷ giá đồng việt nam
Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản

Đô la Mỹ (USD)

24.350,00 24.400,00 24.766,00

Đồng tiền Châu Âu (EUR)

26.711,00 26.906,00 27.690,00

Bảng Anh (GBP)

31.887,00 32.212,00 33.233,00

Yên Nhật (JPY)

165,13 168,13 174,07

Franc Thụy Sĩ (CHF)

28.360,00 28.630,00 29.580,00

Đô la Canada (CAD)

17.680,00 17.880,00 18.625,00

Đô la Úc (AUD)

16.557,00 16.742,00 17.231,00

Đô la Singapore (SGD)

18.753,00 18.923,00 19.429,00

Đô la Hồng Kông (HKD)

3.063,00 3.063,00 3.270,00

Won Hàn Quốc (KRW)

17,64 17,64 19,60