Tỉ giá ngoại tệ MB - Cập nhật lúc 23:22:35 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ MB trên toàn quốc cập nhật lúc 23:22:35 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,628.00 | 16,728.00 | 17,363.00 -33.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,932.00 | 18,032 | 18,685 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,529 -34.00 | 28,629 -34.00 | 29,567 -17.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,454.73 | 3,602.41 |
Euro | EUR | 26,657 -35.00 | 26,727 -35.00 | 28,043 -35.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,176 -39.00 | 32,276 -39.00 | 33,240 -41.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,101.00 | 3,111.00 | 3,259.00 |
Yên Nhật | JPY | 163.67 -1.89 | 165.67 -1.89 | 173.23 -1.89 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.52 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,226.00 -4.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,783 -60.00 | 18,833 -60.00 | 19,469 -63.00 |
Bạc Thái | THB | 722.68 -2.37 | 732.68 -2.37 | 783.90 -3.06 |
Đô la Mỹ | USD | 24,465 | 24,495 | 24,920 |