Tỉ giá ngoại tệ Maritime Bank - Cập nhật lúc 23:26:04 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ Maritime Bank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:26:04 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
USD | Đô la Mỹ | 24.429 | 24.857 | 24.494 |
EUR | Euro | 26.859 | 27.978 | 26.859 |
GBP | Bảng Anh | 32.386 | 33.254 | 32.386 |
AUD | Đô la Úc | 16.754 | 17.367 | 16.754 |
CAD | Đô la Canada | 18.028 | 18.647 | 18.028 |
CHF | Franc Thuỵ Sĩ | 28.834 | 29.536 | 28.834 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3.383 | 3.637 | 3.383 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | - | 3.549 |
HKD | Đô la Hồng Kông | 3.035 | 3.258 | 3.112 |
JPY | Yên Nhật | 167,04 | 175,11 | 167,04 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16,44 | 20,23 | 17,18 |
MYR | Ringit Malaysia | 5.302 | 6.300 | 5.532 |
NOK | Krone Na Uy | - | - | 2.261 |
NZD | Ðô la New Zealand | 15.240 | 15.866 | 15.299 |
SEK | Krona Thuỵ Điển | - | - | 2.351 |
SGD | Đô la Singapore | 18.821 | 19.506 | 18.821 |
THB | Bạc Thái | 723 | 783 | 741 |
TWD | Đô la Đài Loan | 682 | 845 | 672 |