Tỉ giá ngoại tệ Liên Việt - Cập nhật lúc 23:27:30 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ Liên Việt trên toàn quốc cập nhật lúc 23:27:30 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Tỉ giá bán tiền mặt Tỉ giá bán chuyển khoản
USD ≥ 50 US Dollar 23,330 23,350 23,930 23,690
USD <50 US Dollar 23,330
EUR Euro 25,361 25,461 26,703 26,503
JPY Japanese Yen 171.11 171.91 182.66 180.66
GBP British Pounds 28,919 29,854
CHF Swiss France 25,907 26,720
AUD Australian Dollar 15,593 16,467 16,267
CAD Canadian Dollar 17,301 17,980
HKD Hong Kong Dollar 2,905 3,169
SGD Singapore Dollar 17,370 18,072
CNY Chinese Yuan 3,266 3,706
NZD New Zealand Dollar 14,339 14,921
KRW South Korean Won 16.46 20.52