Tỉ giá ngoại tệ Kiên Long - Cập nhật lúc 23:24:13 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ Kiên Long trên toàn quốc cập nhật lúc 23:24:13 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Loại ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Giá bán |
---|---|---|---|
USD (50, 100) | 23.305 | 23.335 | 23.675 |
USD (5, 10, 20) | 23.235 | ||
USD (1, 2) | 23.155 | ||
EUR | 25.275 | 25.375 | 26.251 |
JPY | 170,71 | 172,41 | 178,12 |
CAD | 17.198 | 17.298 | 17.802 |
AUD | 15.445 | 15.565 | 16.072 |
SGD | 17.225 | 17.365 | 17.909 |
GBP | 28.832 | 29.588 | |
CHF | 25.867 | 26.576 | |
HKD | 2.912 | 3.077 | |
THB | 660 | 711 | |
NZD | 14.416 | 14.782 |