Tỉ giá ngoại tệ Indovina Bank - Cập nhật lúc 23:26:06 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ Indovina Bank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:26:06 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Mã ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán Chuyển khoản
EUR Euro 26.777 27.988 27.067
GBP Bảng Anh 32.088 33.455 32.432
USD Đô la Mỹ 24.415 24.795 24.465
USD Đô la Mỹ 24.405 - -
USD Đô la Mỹ 24.395 - -
AUD Đô la Úc 16.431 17.211 16.616
CAD Đô la Canada - 18.669 17.796
CHF Franc Thuỵ Sĩ - 29.804 27.964
CNY Nhân Dân Tệ - 3.796 3.474
HKD Đô la Hồng Kông - 3.233 3.088
JPY Yên Nhật 165,88 172,84 167,76
SGD Đô la Singapore 18.654 19.554 18.862
THB Bạc Thái - 782 747,3
TWD Đô la Đài Loan - 831 765