Tỉ giá ngoại tệ HSBC - Cập nhật lúc 23:23:05 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ HSBC trên toàn quốc cập nhật lúc 23:23:05 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Tỷ giá mua (Tiền mặt) | Tỷ giá mua (Chuyển khoản) | Tỷ giá bán (Tiền mặt) |
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) |
---|---|---|---|---|
Ðô la Mỹ (USD) |
24.502 |
24.502 | 24.724 | 24.724 |
Bảng Anh (GBP) | 31.894 | 32.188 | 33.235 | 33.235 |
Ðồng EUR | 26.707 | 26.761 | 27.743 | 27.743 |
Yên Nhật (JPY) | 166,96 | 168,16 | 174,33 | 174,33 |
Ðô la Úc (AUD) | 16.545 | 16.664 | 17.275 | 17.275 |
Ðô la Singapore (SGD) |
18.646 | 18.818 | 19.430 | 19.430 |
Ðô la Hồng Kông (HKD) | 3.088,08 | 3.116,59 | 3.217,93 | 3.217,93 |
Ðô la Canada (CAD) | 17.805 | 17.970 | 18.554 | 18.554 |
Franc Thụy Sĩ (CHF) | 28.633 | 28.633 | 29.565 | 29.565 |
Ðô la New Zealand (NZD) | 15.247 | 15.247 | 15.743 | 15.743 |
Bat Thái Lan (THB) | 731 | 731 | 784 | 784 |