Tỉ giá ngoại tệ Hong Leong - Cập nhật lúc 23:19:53 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ Hong Leong trên toàn quốc cập nhật lúc 23:19:53 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
// EUR | Euro | 26.762 | 28.055 | 26.962 |
GBP | Bảng Anh | 32.232 | 33.514 | 32.482 |
USD | Đô la Mỹ | 24.440 | 24.800 | 24.460 |
USD | Đô la Mỹ | 24.430 | - | - |
USD | Đô la Mỹ | 24.430 | - | - |
AUD | Đô la Úc | 16.469 | 17.310 | 16.619 |
JPY | Yên Nhật | 164,93 | 171,95 | 166,63 |
MYR | Ringit Malaysia | - | 6.043 | 5.930 |
SGD | Đô la Singapore | 18.714 | 19.487 | 18.864 |