Tỉ giá ngoại tệ HDBank - Cập nhật lúc 23:22:52 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ HDBank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:22:52 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
// EUR | Euro | 27.042 | 27.848 | 27.116 |
GBP | Bảng Anh | 32.376 | 33.285 | 32.462 |
USD | Đô la Mỹ | 24.450 | 24.800 | 24.470 |
USD | Đô la Mỹ | 24.370 | 24.800 | 24.470 |
USD | Đô la Mỹ | 24.370 | 24.800 | 24.470 |
AUD | Đô la Úc | 16.576 | 17.201 | 16.625 |
CAD | Đô la Canada | 17.960 | 18.550 | 18.032 |
CHF | Franc Thuỵ Sĩ | 28.473 | 29.375 | 28.569 |
CNY | Nhân Dân Tệ | - | 3.643 | 3.437 |
DKK | Krone Đan Mạch | - | 3.824 | 3.620 |
HKD | Đô la Hồng Kông | - | 3.218 | 3.112 |
JPY | Yên Nhật | 167,88 | 172,79 | 168,45 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 19,22 | 18,41 |
NZD | Ðô la New Zealand | - | 15.752 | 15.187 |
SEK | Krona Thuỵ Điển | - | 2.514 | 2.395 |
SGD | Đô la Singapore | 18.815 | 19.439 | 18.909 |
THB | Bạc Thái | 728,52 | 781,1 | 731,78 |