Tỉ giá ngoại tệ GPBank - Cập nhật lúc 23:23:27 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ GPBank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:23:27 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Mã NT Tỷ giá mua Tỷ giá bán
  Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản
USD 23,350 23,380 23,800
EUR 24,835 25,085 25,578
AUD - 15,486 -
CAD - 16,963 -
CHF - 25,337 -
GBP - 28,509 -
JPY - 178 -
SGD - 17,479 -
THB - 630 -