Tỉ giá ngoại tệ EximBank - Cập nhật lúc 23:25:35 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ EximBank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:25:35 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
USD
(USD 50-100)
23,080
23,100
23,270
USD
(USD 5-20)
22,980
23,100
23,270
USD
(Dưới 5 USD)
22,525
23,100
23,270
GBP
29,412
29,500
29,947
HKD
2,500
2,969
3,014
CHF
25,211
25,287
25,670
JPY
216.13
216.78
220.06
AUD
16,679
16,729
16,983
CAD
17,407
17,459
17,724
SGD
16,665
16,815
17,070
EUR
27,164
27,245
27,658
NZD
15,249
15,325
15,573
THB
717
735
751
Nhân Dân Tệ Trung Quốc
-
3,346
3,441