Tỉ giá ngoại tệ Đông Á - Cập nhật lúc 23:24:59 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ Đông Á trên toàn quốc cập nhật lúc 23:24:59 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Tên Ngoại Tệ | Ký hiệu | Tỷ giá ngoại tệ hôm nay | Tỷ giá ngoại tệ hôm qua | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra | ||
24,130.00 | 24,130.00 | 24,430.00 | 24,130.00 | 24,130.00 | 24,430.00 | ||
25,800.00 | 25,920.00 | 26,470.00 | 25,800.00 | 25,920.00 | 26,470.00 | ||
30,120.00 | 30,250.00 | 30,950.00 | 30,120.00 | 30,250.00 | 30,950.00 | ||
17,760.00 | 17,920.00 | 18,310.00 | 17,760.00 | 17,920.00 | 18,310.00 | ||
0.00 | 2,900.00 | 0.00 | 0.00 | 2,900.00 | 0.00 | ||
162.00 | 165.00 | 169.00 | 162.00 | 165.00 | 169.00 | ||
15,770.00 | 15,860.00 | 16,200.00 | 15,770.00 | 15,860.00 | 16,200.00 | ||
17,630.00 | 17,740.00 | 18,110.00 | 17,630.00 | 17,740.00 | 18,110.00 | ||
0.00 | 27,420.00 | 0.00 | 0.00 | 27,420.00 | 0.00 | ||
610.00 | 670.00 | 700.00 | 610.00 | 670.00 | 700.00 | ||
0.00 | 14,810.00 | 0.00 | 0.00 | 14,810.00 | 0.00 |