Tỉ giá ngoại tệ CBBank - Cập nhật lúc 23:19:45 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ CBBank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:19:45 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
// EUR | Euro | 26.744 | - | 26.852 |
GBP | Bảng Anh | - | - | 32.225 |
USD | Đô la Mỹ | 24.400 | - | 24.430 |
USD | Đô la Mỹ | 24.240 | - | 24.430 |
USD | Đô la Mỹ | 23.490 | - | 24.430 |
AUD | Đô la Úc | 16.591 | - | 16.700 |
CAD | Đô la Canada | - | - | 17.977 |
JPY | Yên Nhật | 167,55 | - | 168,4 |
SGD | Đô la Singapore | 18.701 | - | 18.823 |