Tỉ giá ngoại tệ BIDV - Cập nhật lúc 23:24:47 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ BIDV trên toàn quốc cập nhật lúc 23:24:47 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Tên Ngoại Tệ Ký hiệu Tỷ giá ngoại tệ hôm nay Tỷ giá ngoại tệ hôm qua
Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Mỹ USD 24,505.00 24,505.00 24,845.00 24,505.00 24,505.00 24,845.00
Euro EUR 26,839.00 26,882.00 28,057.00 26,839.00 26,882.00 28,057.00
Bảng Anh GBP 32,344.00 32,418.00 33,301.00 32,344.00 32,418.00 33,301.00
Đô la Singapore SGD 18,740.00 18,817.00 19,473.00 18,740.00 18,817.00 19,473.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,123.00 3,130.00 3,225.00 3,123.00 3,130.00 3,225.00
Yên Nhật JPY 167.97 168.23 175.47 167.97 168.23 175.47
Nhân dân tệ CNY 0.00 3,479.00 3,583.00 0.00 3,479.00 3,583.00
Đô la Canada CAD 18,124.00 18,150.00 18,598.00 18,124.00 18,150.00 18,598.00
Đô la Úc AUD 16,825.00 16,851.00 17,273.00 16,825.00 16,851.00 17,273.00
Franc Thụy Sĩ CHF 28,788.00 28,817.00 29,609.00 28,788.00 28,817.00 29,609.00
Rúp Nga RUB 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.40 18.11 19.46 16.40 18.11 19.46
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,360.00 2,441.00 0.00 2,360.00 2,441.00
Ringit Malaysia MYR 5,538.45 0.00 6,246.00 5,538.45 0.00 6,246.00
Baht Thái THB 695.14 729.73 780.22 695.14 729.73 780.22
Krone Na Uy NOK 0.00 2,289.00 2,368.00 0.00 2,289.00 2,368.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,576.00 83,569.00 0.00 78,576.00 83,569.00
Đô la Đài Loan TWD 700.04 0.00 846.89 700.04 0.00 846.89
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,599.00 3,723.00 0.00 3,599.00 3,723.00
Ðô la New Zealand NZD 15,229.00 15,324.00 15,763.00 15,229.00 15,324.00 15,763.00
Kip Lào LAK 0.00 0.85 1.18 0.00 0.85 1.18
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,463.76 6,803.74 0.00 6,463.76 6,803.74