Tỉ giá ngoại tệ Bản Việt - Cập nhật lúc 23:23:20 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ Bản Việt trên toàn quốc cập nhật lúc 23:23:20 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Mã NT Tỷ giá mua Tỷ giá bán
  Tiền mặt Chuyển khoản Chuyển khoản
AUD 15,212.00 15,365.00 16,120.00
CAD 16,691.00 16,849.00 17,542.00
CHF 24,925.00 25,177.00 26,078.00
EUR 24,664.00 24,913.00 26,234.00
GBP 28,026.00 28,309.00 29,361.00
HKD 2,914.00 2,943.00 3,048.00
JPY 175.00 176.77 186.67
SGD 17,206.00 17,380.00 18,079.00
THB 602.00 670.00 705.00
USD 23,375.00 23,395.00 23,845.00