Tỉ giá ngoại tệ ACB - Cập nhật lúc 23:28:04 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ ACB trên toàn quốc cập nhật lúc 23:28:04 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 26.772 | 27.815 | 26.880 |
GBP | Bảng Anh | - | - | 32.265 |
USD | Đô la Mỹ | 24.470 | 24.830 | 24.500 |
USD | Đô la Mỹ | 24.250 | - | - |
USD | Đô la Mỹ | 23.500 | - | - |
AUD | Đô la Úc | 16.654 | 17.347 | 16.763 |
CAD | Đô la Canada | 17.904 | 18.638 | 18.012 |
CHF | Franc Thuỵ Sĩ | - | - | 28.661 |
CNY | Nhân Dân Tệ | - | - | - |
DKK | Krone Đan Mạch | - | - | - |
IDR | Rupiah Indonesia | - | - | - |
INR | Rupee Ấn Độ | - | - | - |
JPY | Yên Nhật | 167,08 | 174,46 | 167,92 |
KHR | Riêl Campuchia | - | - | - |
KRW | Won Hàn Quốc | - | - | 18,9 |
MYR | Ringit Malaysia | - | - | - |
NOK | Krone Na Uy | - | - | - |
NZD | Ðô la New Zealand | - | - | 15.271 |
PHP | Peso Philippin | - | - | - |
SEK | Krona Thuỵ Điển | - | - | - |
SGD | Đô la Singapore | 18.714 | 19.492 | 18.837 |
THB | Bạc Thái | - | - | 748 |
TWD | Đô la Đài Loan | - | - | - |
ZAR | Rand Nam Phi | - | - | - |
HKD | Đô la Hồng Kông | - | - | - |