Tỉ giá ngoại tệ ABBank - Cập nhật lúc 23:20:58 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá ngoại tệ ABBank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:20:58 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua | Bán | Chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 26.596 | 27.991 | 26.703 |
GBP | Bảng Anh | 31.912 | 33.453 | 32.040 |
USD | Đô la Mỹ | 24.460 | 24.830 | 24.490 |
AUD | Đô la Úc | 16.549 | 17.377 | 16.615 |
CAD | Đô la Canada | 17.764 | 18.678 | 17.889 |
CHF | Franc Thuỵ Sĩ | - | 30.728 | 27.647 |
HKD | Đô la Hồng Kông | - | 3.339 | 3.016 |
JPY | Yên Nhật | 166,82 | 175,29 | 167,49 |
KRW | Won Hàn Quốc | - | 20,85 | 17,56 |
NZD | Ðô la New Zealand | - | 15.855 | 15.154 |
SGD | Đô la Singapore | - | 19.365 | 18.737 |
24.440 | 24.830 | 24.490 |