Tỉ giá RUB - Cập nhật lúc 23:28:06 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá RUB trên toàn quốc cập nhật lúc 23:28:06 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoảnCK | Bán | Bán chuyển khoảnCK |
---|---|---|---|---|
BIDV | 260 | 334 | ||
TPB | 297 | |||
Vietcombank | 273.04 | 302.42 | ||
VRB | 224.3 | 262.3 | 294.5 |