Tỷ giá ngoại tệ cho-den - Cập nhật lúc 01:25:47 03/10/2024
Bảng so sánh Tỷ giá ngoại tệ cho-den trên toàn quốc cập nhật lúc 01:25:47 03/10/2024
Đơn vị: đồng
Ngoại tệ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Giá USD hôm nay | 23.411 | 23.471 |
Euro hôm nay | 25.669 | 25.769 |
Giá Bảng Anh hôm nay | 29.121 | 29.321 |
Đô la Úc hôm nay | 15.763 | 15.863 |
Đài loan hôm nay | 778,6 | 783,2 |
Thái Bạt hôm nay | 687,96 | 695,46 |
Đô Singapore hôm nay | 17.535 | 17.635 |
Giá Krona Thuỵ Điển hôm nay | 1.867 | 2.267 |
Đô la Newzealand hôm nay | 14.471 | 14.716 |
Krone Na Uy hôm nay | 1.870 | 2.320 |
Giá Ringgit Malaysia hôm nay | 5.228 | 5.278 |
Won Hàn hôm nay | 17,66 | 17,96 |
Giá Yên Nhật hôm nay | 175,01 | 176,01 |
Giá Rupiah Indonesia hôm nay | 1,23 | 1,73 |
Đô la Hồng Kông hôm nay | 2.975 | 3.015 |
Giá Krone Đan Mạch hôm nay | 2.929 | 3.329 |
Giá nhân dân tệ hôm nay | 3.366 | 3.406 |
Franc Thuỵ Sĩ hôm nay | 26.055 | 26.225 |
Đô la Canada hôm nay | 17.427 | 17.527 |
Giá đô la Brunei hôm nay | 17.030 | 17.430 |