Tỉ giá MYR - Cập nhật lúc 23:21:09 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá MYR trên toàn quốc cập nhật lúc 23:21:09 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoảnCK | Bán | Bán chuyển khoảnCK |
---|---|---|---|---|
BIDV | 4,954.31 | 5,441.79 | ||
Hong Leong | 5,271 | 5,362 | ||
MSB | 4,764 | 4,774 | 5,689 | 5,673 |
PublicBank | 5,244 | 5,387 | ||
Sacombank | 5,210 | 5,662 | ||
TPB | 5,542 | |||
Vietcombank | 5,249.34 | 5,366.8 |