Tỉ giá LAK - Cập nhật lúc 23:23:42 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá LAK trên toàn quốc cập nhật lúc 23:23:42 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoảnCK | Bán | Bán chuyển khoảnCK |
---|---|---|---|---|
BIDV | 1.05 | 1.45 | ||
MB | 3.27 | |||
Sacombank | 1.31 | 1.38 | ||
VietinBank | 0.67 | 1.62 | ||
VRB | 1.05 | 1.44 |