Tỉ giá KRW - Cập nhật lúc 23:23:06 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá KRW trên toàn quốc cập nhật lúc 23:23:06 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Ngân hàng Mua Mua CK BánBán CK
ABBank 17.43 19
ACB 17.86 18.5
Agribank 17.08 19.68
BIDV 15.78 18.5
HDBank 17.5 18.51
MB 16.55 20.85 20.85
MSB 16.07 16.08 19.23 19.19
Nam Á 16.73 16.73 18.53
NCB 13.89 15.89 19.42 19.92
OCB 18.63 18.63 18.63 18.63
Sacombank 16.04 20.55
Saigonbank 17.63
SCB 17.7 20.8
SeABank 17.07 18.89
SHB 16.35 20.85
Techcombank 22
TPB 18.37
VietABank 17.23 18.74
VietBank 17.48 20
Vietcombank 15.41 17.12 18.78
VietinBank 15.4 15.6 19.4