Tỉ giá INR - Cập nhật lúc 23:21:31 02/10/2024
Bảng so sánh Tỉ giá INR trên toàn quốc cập nhật lúc 23:21:31 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoảnCK | Bán | Bán chuyển khoảnCK |
---|---|---|---|---|
TPB | 295 | |||
Vietcombank | 285.13 | 296.69 |
Bảng so sánh Tỉ giá INR trên toàn quốc cập nhật lúc 23:21:31 02/10/2024
Đơn vị: đồng
Ngân hàng | Mua | Mua chuyển khoảnCK | Bán | Bán chuyển khoảnCK |
---|---|---|---|---|
TPB | 295 | |||
Vietcombank | 285.13 | 296.69 |