Tỉ giá HKD - Cập nhật lúc 23:28:27 02/10/2024

Bảng so sánh Tỉ giá HKD trên toàn quốc cập nhật lúc 23:28:27 02/10/2024

Đơn vị: đồng

Ngân hàng Mua Mua CK BánBán CK
ABBank 2,868 3,108
ACB 3,065
Agribank 2,942 2,954 3,037
BIDV 2,927 2,948 3,034
Đông Á 2,410 2,900 2,920 3,030
Eximbank 2,500 2,956 3,027
HDBank 2,943 3,042
HSBC 2,922 2,949 3,045 3,045
Indovina 2,923 3,058
Kiên Long 2,912 3,077
Liên Việt 2,905
MB 2,916 2,926 3,092 3,092
MSB 2,868 2,928 3,114 3,060
Nam Á 2,914 2,914 3,074
OceanBank 2,905
PGBank 2,947 3,059
PublicBank 2,911 2,940 3,042 3,042
PVcomBank 2,940 2,910 3,030 3,030
Sacombank 2,896 3,157
Saigonbank 2,955
SeABank 2,512 2,812 3,182 3,172
SHB 2,936 2,966 3,036
Techcombank 2,859 3,061
TPB 3,088
UOB 2,904 2,934 3,057
VIB 2,928
VietABank 2,826 2,896 3,091
Bản Việt 2,913 2,942 3,048
Vietcombank 2,913.87 2,943.3 3,039.41
VietinBank 2,863 2,873 3,068
VRB 2,933 2,953 3,040