Lãi suất gửi tiết kiệm Vietinbank - Cập nhật lúc 01:26:10 03/10/2024
Bảng so sánh Lãi suất gửi tiết kiệm Vietinbank trên toàn quốc cập nhật lúc 01:26:10 03/10/2024
Đơn vị: %/năm
Kỳ hạn | Lãi suất %/năm | |||
---|---|---|---|---|
Cuối Kỳ | ||||
Trên 36 tháng | 5.30 | |||
Không kỳ hạn | 0.10 | |||
12 tháng | 5.30 | |||
36 tháng | 5.30 | |||
0 đến 1 tháng | 0.20 | |||
9 đến 10 tháng | 4.30 | |||
10 đến 11 tháng | 4.30 | |||
11 đến 12 tháng | 4.30 | |||
12 đến 18 tháng | 5.30 | |||
1 đến 2 tháng | 3.00 | |||
18 đến 24 tháng | 5.30 | |||
2 đến 3 tháng | 3.00 | |||
24 đến 36 tháng | 5.30 | |||
3 đến 4 tháng | 3.30 | |||
4 đến 5 tháng | 3.30 | |||
5 đến 6 tháng | 3.30 | |||
6 đến 7 tháng | 4.30 | |||
7 đến 8 tháng | 4.30 | |||
8 đến 9 tháng | 4.30 |