Lãi suất gửi tiết kiệm Vietcombank - Cập nhật lúc 23:21:36 02/10/2024
Bảng so sánh Lãi suất gửi tiết kiệm Vietcombank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:21:36 02/10/2024
Đơn vị: %/năm
Kỳ hạn | VND | EUR |
Tiết kiệm | ||
Không kỳ hạn | 0.10% | 0.30% |
7 ngày | 0.20% | 0.30% |
14 ngày | 0.20% | 0.30% |
1 tháng | 2.20% | 0.30% |
2 tháng | 2.20% | 0.30% |
3 tháng | 2.50% | 0.30% |
6 tháng | 3.50% | 0.30% |
9 tháng | 3.50% | 0.30% |
12 tháng | 4.80% | 0.30% |
24 tháng | 4.80% | 0.30% |
36 tháng | 4.80% | 0.30% |
48 tháng | 4.80% | 0.30% |
60 tháng | 4.80% | 0.30% |
Tiền gửi có kỳ hạn | ||
1 tháng | 2.20% | 0.30% |
2 tháng | 2.20% | 0.30% |
3 tháng | 2.50% | 0.30% |
6 tháng | 3.50% | 0.30% |
9 tháng | 3.50% | 0.30% |
12 tháng | 4.80% | 0.30% |
24 tháng | 4.80% | 0.30% |
36 tháng | 4.80% | 0.30% |
48 tháng | 4.80% | 0.30% |
60 tháng | 4.80% | 0.30% |