Lãi suất gửi tiết kiệm Bản Việt - Cập nhật lúc 23:22:30 02/10/2024
Bảng so sánh Lãi suất gửi tiết kiệm Bản Việt trên toàn quốc cập nhật lúc 23:22:30 02/10/2024
Đơn vị: %/năm
Kỳ hạn | Lãi cuối kỳ tại quầy (%/năm) | Lãi cuối kỳ trực tuyến (%/năm) |
1 - 3 tuần | 0,3 | 0,3 |
1 tháng | 3,7 | 3,8 |
2 tháng | 3,75 | 3,85 |
3 tháng | 3,9 | 4 |
4 tháng | 3,95 | 4,05 |
5 tháng | 4 | 4,1 |
6 tháng | 5 | 5,2 |
7 tháng | 5,1 | 5,2 |
8 tháng | 5,2 | 5,3 |
9 tháng | 5,4 | 5,5 |
10 tháng | 5,4 | 5,5 |
11 tháng | 5,5 | 5,6 |
12 tháng | 5,7 | 5,8 |
15 tháng | 5,8 | 5,9 |
18 tháng | 5,9 | 6 |
24 tháng | 5,9 | 6 |
36 tháng | 6 | -% |
60 tháng | 6 | -% |