Lãi suất gửi tiết kiệm VIB - Cập nhật lúc 23:23:10 02/10/2024
Bảng so sánh Lãi suất gửi tiết kiệm VIB trên toàn quốc cập nhật lúc 23:23:10 02/10/2024
Đơn vị: %/năm
Kỳ hạn | Lãi suất %/năm | |||
---|---|---|---|---|
Trên 3 tỷ | Từ 10 - 300 triệu | Từ 300 triệu - 3 tỷ | ||
7 ngày | 0.50 | 0.50 | 0.50 | |
14 ngày | 0.50 | 0.50 | 0.50 | |
21 ngày | 0.50 | 0.50 | 0.50 | |
1 tháng | 5.50 | 5.50 | 5.50 | |
2 tháng | 5.50 | 5.50 | 5.50 | |
3 tháng | 5.50 | 5.50 | 5.50 | |
4 tháng | 5.50 | 5.50 | 5.50 | |
5 tháng | 5.50 | 5.50 | 5.50 | |
6 tháng | 8.10 | 7.90 | 7.90 | |
7 tháng | 8.10 | 7.90 | 7.90 | |
8 tháng | 8.10 | 7.90 | 7.90 | |
9 tháng | 8.10 | 7.90 | 7.90 | |
10 tháng | 8.10 | 7.90 | 7.90 | |
11 tháng | 8.10 | 7.90 | 7.90 | |
15 tháng | 8.30 | 8.10 | 8.10 | |
18 tháng | 8.30 | 8.10 | 8.10 | |
24 tháng | 8.30 | 8.10 | 8.10 | |
36 tháng | 8.30 | 8.10 | 8.10 |