Lãi suất gửi tiết kiệm SaigonBank - Cập nhật lúc 23:27:25 02/10/2024
Bảng so sánh Lãi suất gửi tiết kiệm SaigonBank trên toàn quốc cập nhật lúc 23:27:25 02/10/2024
Đơn vị: %/năm
Ngày hiệu lực : 02/08/2024 | ||||
Kỳ hạn
|
Trả lãi cuối kỳ (%/năm)
|
Trả lãi hàng quý (%/năm)
|
Trả lãi hàng tháng (%/năm)
|
Trả lãi trước (%/năm)
|
Tiết kiệm không kỳ hạn
|
|
|
0.10%
|
|
Tiết kiệm có kỳ hạn
|
|
|
|
|
01 tuần
|
0.50%
|
|
|
|
02 tuần
|
0.50%
|
|
|
|
01 tháng
|
3.30%
|
3.30%
|
3.29%
|
|
02 tháng
|
3.30%
|
3.30%
|
3.28%
|
|
03 tháng
|
3.60%
|
3.60%
|
3.59%
|
3.57%
|
04 tháng
|
3.60%
|
3.58%
|
3.56%
|
|
05 tháng
|
3.60%
|
3.58%
|
3.55%
|
|
06 tháng
|
4.80%
|
4.77%
|
4.75%
|
4.69%
|
07 tháng
|
4.80%
|
4.74%
|
4.67%
|
|
08 tháng
|
4.80%
|
4.73%
|
4.65%
|
|
09 tháng
|
4.90%
|
4.84%
|
4.82%
|
4.72%
|
10 tháng
|
5.00%
|
4.91%
|
4.80%
|
|
11 tháng
|
5.10%
|
4.99%
|
4.87%
|
|
12 tháng
|
5.80%
|
5.67%
|
5.65%
|
5.48%
|
13 tháng
|
6.00%
|
5.83%
|
5.63%
|
|
18 tháng
|
6.00%
|
5.79%
|
5.76%
|
5.50%
|
24 tháng
|
6.00%
|
5.71%
|
5.68%
|
5.36%
|
36 tháng
|
6.10%
|
5.64%
|
5.61%
|
5.15%
|